Đội ngũ giảng viên
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU VIỆN ĐÀO TẠO RĂNG HÀM MẶT (TÍNH ĐẾN 01/12/2022) | |||||
STT | Họ và tên | Học hàm/ Học vị | Chức vụ | Ngạch/CDNN | Ghi chú |
1. Ban Lãnh đạo Viện | |||||
1 | Tống Minh Sơn | PGS.TS | Bí thư Chi bộ/Viện trưởng/ Trưởng Bộ môn Cấy ghép Nha khoa | Giảng viên cao cấp | |
2 | Nguyễn Thị Thu Phương | PGS.TS | Phó Bí thư Chi bộ/Phó Viện trưởng/Giám đốc Trung tâm KTC KCB RHM/Trưởng Bộ môn Nắn chỉnh Răng/Trưởng phòng QLĐT-KH&CN-HTQT | Giảng viên cao cấp | |
3 | Võ Trương Như Ngọc | GS.TS | Phó Viện trưởng/Phó Giám đốc Trung tâm KTC KCB RHM/Trưởng Bộ môn Nha khoa Trẻ em | Giảng viên cao cấp | |
2. Bộ môn Nắn chỉnh răng | |||||
4 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | TS | Phó Trưởng Bộ môn | Giảng viên chính | |
5 | Quách Thị Thúy Lan | TS | Giảng viên chính | ||
6 | Trần Thị Hương Trà | BSNT | Giảng viên | ||
7 | Vũ Thị Thu Trang | ThS | Giảng viên | ||
8 | Hoàng Kim Cúc | ThS | Giảng viên | ||
3. Bộ môn Nha khoa Trẻ em | |||||
9 | Trần Thị Mỹ Hạnh | TS | Phó Trưởng Bộ môn | Giảng viên chính | |
10 | Lương Minh Hằng | TS | Giảng viên | ||
11 | Đào Thị Hằng Nga | TS | Giảng viên chính | ||
12 | Nguyễn Hà Thu | ThS | Giảng viên | ||
13 | Lê Thị Thùy Linh | TS | Giảng viên chính | ||
4. Bộ môn Nha chu | |||||
14 | Lê Long Nghĩa | TS | Trưởng Bộ môn | Giảng viên chính | |
15 | Nguyễn Thị Thu Vân | ThS | Phó Trưởng Bộ môn | Giảng viên chính | |
16 | Cao Thị Hoàng Yến | ThS | Giảng viên | ||
17 | Nguyễn Ngọc Anh | TS | Giảng viên | ||
18 | Hoàng Bảo Duy | ThS | Giảng viên | ||
5. Bộ môn Nha khoa Cộng đồng | |||||
19 | Vũ Mạnh Tuấn | PGS.TS | Trưởng Bộ môn | Giảng viên cao cấp | |
20 | Đỗ Thị Thu Hiền | ThS | Phó Trưởng Bộ môn | Giảng viên | |
21 | Hồng Thúy Hạnh | ThS | Giảng viên | ||
22 | Hà Ngọc Chiều | TS | Giảng viên chính | ||
23 | Trịnh Minh Báu | BSNT | Giảng viên | ||
24 | Dương Đức Long | TS | Giảng viên | ||
6. Bộ môn Nha khoa phục hồi và Nội nha | |||||
25 | Trịnh Thị Thái Hà | PGS.TS | Trưởng Bộ môn | Giảng viên cao cấp | |
26 | Phạm Thị Tuyết Nga | TS | Giảng viên chính | ||
27 | Lê Thị Kim Oanh | BSCKII | Giảng viên | ||
28 | Nguyễn Thị Châu | TS | Phó Giám đốc Trung tâm KTC KCB RHM | Giảng viên chính | |
29 | Trương Thị Hiếu Hạnh | BSNT | Giảng viên | ||
30 | Vũ Quỳnh Hà | BSNT | Giảng viên | ||
7. Bộ môn Phục hình răng | |||||
31 | Nguyễn Thị Thu Hương | BSNT | Phụ trách Bộ môn | Giảng viên | |
32 | Nguyễn Thị Như Trang | ThS | Giảng viên | ||
33 | Nguyễn Thu Trà | ThS | Giảng viên | ||
34 | Lê Thị Hương | BSNT | Giảng viên | ||
35 | Đinh Thanh Thùy | ThS | Giảng viên | ||
8. Bộ môn Nha khoa cơ sở | |||||
36 | Hoàng Việt Hải | PGS.TS | Trưởng Bộ môn | Giảng viên cao cấp | |
37 | Vũ Thị Dịu | BSNT | Phó Trưởng Bộ môn | Giảng viên | |
38 | Nguyễn Ngọc Hoa | BSNT | Giảng viên | ||
39 | Đinh Quang Chiến | ThS | Giảng viên | ||
40 | Phạm Trần Anh Khoa | ThS | Giảng viên | ||
41 | Lê Quỳnh Anh | ĐH | Giảng viên | ||
9. Bộ môn Bệnh lý miệng & PTHM | |||||
42 | Đặng Triệu Hùng | TS | Trưởng Bộ môn/Phó Trưởng phòng QLĐT-KH&CN-HTQT | Giảng viên chính | |
43 | Lương Thị Thúy Phương | BSNT | Giảng viên | ||
44 | Nghiêm Chi Phương | ThS | Giảng viên | ||
45 | Trương Mạnh Nguyên | TS | Giảng viên | ||
46 | Nguyễn Hoàng Minh | TS | Giảng viên | ||
47 | Nguyễn Trường Minh | ThS | Giảng viên | ||
10. Bộ môn Phẫu thuật miệng | |||||
48 | Nguyễn Phú Thắng | PGS.TS | Trưởng Bộ môn | Giảng viên cao cấp | |
49 | Hoàng Kim Loan | TS | Phó Trưởng phòng QLĐT-KH&CN-HTQT | Giảng viên chính | |
50 | Nguyễn Lê Hùng | TS | Giảng viên | ||
51 | Nguyễn Hùng Hiệp | TS | Giảng viên | ||
52 | Đinh Thị Thái | BSNT | Giảng viên | ||
11. Bộ môn Cấy ghép Nha khoa | |||||
53 | Nguyễn Mạnh Phú | ThS | Giảng viên | ||
54 | Tạ Anh Tuấn | ThS | Giảng viên | ||
55 | Nguyễn An Nghĩa | BSNT | Giảng viên | ||
56 | Khiếu Thanh Tùng | BSNT | Giảng viên | ||
57 | Đỗ Hoàng Việt | BSNT | Giảng viên | ||
58 | Nguyễn Thu Hằng | BSNT | Giảng viên | ||
12. Bộ môn Nha khoa Người cao tuổi | |||||
59 | Phạm Thị Hạnh Quyên | TS | Trưởng Bộ môn | Giảng viên chính | |
60 | Đinh Văn Sơn | TS | Giảng viên | ||
61 | Nguyễn Viết Đa Đô | ThS | Giảng viên | ||
62 | Phạm Thị Thanh Bình | TS | Giảng viên | ||
63 | Hoàng Thị Thu Trang | ThS | Giảng viên | ||
64 | Lộc Thị Thanh Hiền | ThS | Giảng viên | ||
65 | Nguyễn Bảo Trung | ThS | Giảng viên | ||
13. Trung tâm Nghiên cứu RHM | |||||
66 | Vũ Lê Hà | ThS | Giảng viên |